Sở hữu chứng chỉ tiếng Anh quốc tế là chìa khóa vàng để mở ra nhiều cơ hội học tập và làm việc ở nước ngoài. Một trong những chứng chỉ phổ biến và được các trường đại học cũng như cơ quan di trú công nhận rộng rãi là PTE. Vậy chứng chỉ PTE là gì, liệu PTE 30 có khó không và tương đương với mức điểm IELTS bao nhiêu? Bài viết này sẽ mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện về PTE, từ khâu đăng ký thi đến việc chứng chỉ này được công nhận ở đâu, đặc biệt là trong hai lĩnh vực quan trọng: du học và nhập cư. Hãy cùng khám phá để xem PTE 30 tương đương IELTS bao nhiêu và có những lợi thế gì trong hành trình của bạn.
Sở hữu chứng chỉ tiếng Anh quốc tế là chìa khóa vàng để mở ra nhiều cơ hội học tập và làm việc ở nước ngoài. Một trong những chứng chỉ phổ biến và được các trường đại học cũng như cơ quan di trú công nhận rộng rãi là PTE. Vậy chứng chỉ PTE là gì, liệu PTE 30 có khó không và tương đương với mức điểm IELTS bao nhiêu? Bài viết này sẽ mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện về PTE, từ khâu đăng ký thi đến việc chứng chỉ này được công nhận ở đâu, đặc biệt là trong hai lĩnh vực quan trọng: du học và nhập cư. Hãy cùng khám phá để xem PTE 30 tương đương IELTS bao nhiêu và có những lợi thế gì trong hành trình của bạn.
PTE 30 tương đương IELTS bao nhiêu điểm? Để trả lời câu hỏi này, đầu tiên, hãy cùng Du Học HHM tìm hiểu về mức độ khó khăn của việc đạt điểm số này. PTE là một kỳ thi kiểm tra năng lực tiếng Anh quốc tế, tuy nhiên khi đạt 30 điểm, bạn sẽ thấy chúng không quá thách thức nếu bạn có một nền tảng tiếng Anh cơ bản. Điều này tương đương với việc bạn có thể sử dụng tiếng Anh để giao tiếp hàng ngày và hiểu được các đoạn văn, đoạn hội thoại đơn giản.Với điểm số PTE 30, bạn có thể tự hỏi nó tương đương bao nhiêu điểm trong hệ thống IELTS. Theo bảng quy đổi tiêu chuẩn, PTE 30 tương đương IELTS với mức điểm khoảng 4.5 đến 5.0. Điều này có nghĩa là bạn đang ở mức Band 4-5 "Limited User" của IELTS, chỉ đủ để thể hiện tiếng Anh ở mức cơ bản nhưng chưa thực sự mạnh mẽ và linh hoạt.
Thêm vào đó, nếu bạn cảm thấy đạt điểm số này chưa đủ để đáp ứng yêu cầu du học mà bạn mong muốn, việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ qua các khóa học và luyện thi chuyên sâu sẽ là lựa chọn cần thiết.Nhớ rằng, dù bạn lựa chọn hệ thống nào, Du Học HHM luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục giấc mơ du học.
Chứng chỉ PTE (Pearson Test of English) là một trong những bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới. Hiện nay, nhiều trường đại học, cao đẳng và các tổ chức giáo dục tại các quốc gia lớn như Mỹ, Anh, Úc, Canada và New Zealand đều chấp nhận PTE như là một chứng chỉ hợp lệ để đánh giá khả năng tiếng Anh của học sinh, sinh viên quốc tế.
Không chỉ vậy, PTE còn được công nhận bởi các cơ quan chính phủ và trường hợp di trú ở nhiều quốc gia. Điều này làm cho PTE trở thành lựa chọn phổ biến và tin cậy cho các học sinh, sinh viên Việt Nam đang có kế hoạch du học.
Nếu bạn đang dự định du học và đã có kết quả thi PTE, việc xác định tương đương điểm số giữa PTE và IELTS là rất quan trọng. Chứng chỉ PTE 30 điểm tương đương với mức IELTS khoảng 4.5. Điều này có nghĩa là với 30 điểm PTE, bạn có thể đáp ứng yêu cầu tiếng Anh cơ bản của nhiều trường đại học và chương trình học tập tại các quốc gia như Úc, Canada, hoặc Anh Quốc. Các trường đại học thường có những yêu cầu cụ thể về điểm số tiếng Anh, nên bạn cần kiểm tra trực tiếp trên website của trường hoặc liên hệ với bộ phận tư vấn của Du Học HHM để nhận được thông tin chi tiết và cập nhật nhất.
Việc nắm rõ PTE 30 tương đương IELTS là yếu tố quan trọng trong quá trình chuẩn bị hồ sơ du học. Điều này sẽ giúp bạn lựa chọn đúng chương trình học và đạt được yêu cầu tiếng Anh một cách chính xác và kịp thời.
Khi xét đến việc sử dụng điểm PTE Academic (Pearson Test of English Academic) cho mục đích nhập cư, nhiều quốc gia yêu cầu điểm số cụ thể dựa trên hệ thống điểm tương đương giữa các chứng chỉ tiếng Anh. Những thông tin bổ sung đáng chú ý bao gồm việc PTE 30 tương đương IELTS 4.5. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các bạn học sinh, sinh viên mong muốn định cư sau khi du học. Chứng chỉ PTE 30 là mức điểm phù hợp cho các yêu cầu nhập cư cơ bản nhưng không cao. Song song với đó, bạn cần phải tìm hiểu kỹ lưỡng về quy định nhập cư của quốc gia dự định đến, vì mỗi quốc gia có thể có các yêu cầu và tiêu chí khác nhau về điểm số ngoại ngữ.
Với sự hiểu biết rõ hơn về điểm số cần thiết, quyết định lựa chọn chứng chỉ ngoại ngữ nào cho mục đích nhập cư trở nên dễ dàng hơn. Hãy để Du học HHM tư vấn và giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho hành trình quốc tế của mình.
Đăng ký thi PTE khá đơn giản và không mất quá nhiều thời gian. Đầu tiên, bạn cần truy cập vào website chính thức của Pearson để tạo tài khoản PTE. Sau khi đã có tài khoản, bạn chỉ việc đăng nhập, chọn mục "Book a Test" và điền đầy đủ thông tin cá nhân cũng như chọn trung tâm thi phù hợp. Hệ thống sẽ tự động xác nhận và gửi email xác nhận thời gian cùng địa chỉ thi tới bạn. Một điều cần lưu ý là bạn nên đăng ký thi sớm ít nhất 2-3 tuần trước ngày dự tính để tránh tình trạng hết chỗ, nhất là trong thời gian cao điểm. Khi chọn địa điểm thi, bạn cũng có thể xem xét các trung tâm thi gần chỗ ở hoặc có điều kiện cơ sở vật chất tốt hơn để có trải nghiệm thi thuận lợi nhất. Thêm nữa, đừng quên mang theo giấy tờ tùy thân (CMND hoặc hộ chiếu) khi đi thi nhé!Ngoài ra, PTE cũng cung cấp nhiều tài liệu ôn thi và mô phỏng đề thi trên trang web của mình. Các bạn có thể sử dụng những tài liệu này để làm quen với định dạng đề thi và nâng cao kỹ năng làm bài.
Chứng chỉ PTE (Pearson Test of English) ngày càng trở nên phổ biến và được công nhận rộng rãi trong cộng đồng học thuật và chuyên nghiệp. Bài viết này sẽ giải đáp các thắc mắc về "Chứng chỉ PTE là gì?", tính khó dễ của PTE 30 và tương đương IELTS bao nhiêu, cũng như phạm vi công nhận của chứng chỉ này đối với cả du học và nhập cư. Bên cạnh đó, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách đăng ký thi PTE một cách hiệu quả. Cùng khám phá để hiểu rõ hơn về PTE 30 tương đương IELTS và mở ra nhiều cơ hội phát triển toàn cầu cho bản thân! Đừng quên, liên hệ với HHM để được tư vấn về việc đi du học.
Một thế kỷ tương đương với 100 năm. Có hai phương pháp khác nhau để tính thời kỷ, đó là dựa vào lịch Gregory và lịch Thiên Văn, cụ thể như sau:
(1) Tính thế kỷ theo lịch Gregorian
Lịch Gregorian còn được gọi là phương pháp dựa trên việc xây dựng nghiêm ngặt (strict construction). Theo lịch Gregory, thì thế kỷ sẽ được đánh số từ năm có đuôi là '01' và kết thúc vào năm có đuôi là '00'. Công thức tính thế kỷ theo lịch Gregorian như sau:
Thế kỷ N bắt đầu từ năm (100 x N) – 99 và kết thúc vào năm 100 x N.
- Thế kỷ thứ hai kéo dài từ năm 101 đến năm 200.
- Thế kỷ 19 kéo dài từ ngày ngày 1 tháng 1 năm 1801 và kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 1900.
(2) Tính thế kỷ theo lịch Thiên văn
Tính thế kỷ theo lịch Thiên văn còn được gọi là phương pháp đánh giá dựa trên nhận thức rộng rãi (popular perception). Theo đó, thế kỷ sẽ bắt đầu từ năm có chữ số cuối là '00' và kết thúc vào năm có chữ số cuối là '99'.
- Thời kỳ thứ nhất bắt đầu từ năm 0 và kết thúc vào năm 99.
- Thế kỷ 19 sẽ khởi đầu từ năm 1800 và kết thúc vào năm 1899.
Như đã nêu ở trên thì tùy vào cách tính thế kỷ dựa vào lịch Gregory hay lịch Thiên Văn mà thế kỷ 22 sẽ được xác định như sau:
- Theo lịch Gregory: Thế kỷ 22 sẽ kéo dài từ năm 2101 đến hết năm 2200.
- Theo lịch Thiên Văn: Thế kỷ 22 sẽ kéo dài từ năm 2100 đến hết năm 2199.
Thế kỷ 22 là năm bao nhiêu? (hình từ internet)
Một thập kỷ được quy ước là 10 năm. Vì vậy, bạn có thể dễ dàng tính toán 2 thập kỷ, 3 thập kỷ đến hàng chục, hàng trăm thập kỷ một cách dễ dàng. Để gọn gàng hơn, bạn có thể hiểu một đơn vị của 10 thập kỷ thì được coi là một thế kỷ. Hiện có 2 quan điểm tính thập kỷ như sau:
- Một là thập kỷ bắt đầu từ năm có số cuối là 0 và kết thúc bằng năm có số cuối là 9. Ví dụ, thập kỷ 90 của thế kỷ XX là từ năm 2010 đến năm 2019.
- Hai là thập kỷ sẽ bắt đầu từ năm kết thúc bằng số 1 và kết thúc bằng năm có số cuối bằng 0. Ví dụ, thập kỷ thứ 10 của thế kỷ 21 sẽ bắt đầu từ năm 2011 đến năm 2020.