Cấu trúc câu tiếng Anh là các trật tự được quy định để tạo câu có nghĩa. Trong tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc câu khác nhau. Các cấu trúc câu thông dụng là những cấu trúc được người bản ngữ thường xuyên sử dụng chúng ta thường gặp chúng trong giao tiếp và các bài kiểm tra.
Cấu trúc câu tiếng Anh là các trật tự được quy định để tạo câu có nghĩa. Trong tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc câu khác nhau. Các cấu trúc câu thông dụng là những cấu trúc được người bản ngữ thường xuyên sử dụng chúng ta thường gặp chúng trong giao tiếp và các bài kiểm tra.
Đây là một trong các mẫu câu tiếng Anh cơ bản và phổ biến nhất. Trong đó, S (chủ ngữ) và V (động từ) là hai thành phần bắt buộc phải có để hình thành nên một câu. Ví dụ:
Thông thường, để một câu trở nên đầy đủ và dễ hiểu hơn, bạn có thể mở rộng bằng cách thêm O (tân ngữ) và các thông tin nền khác. Ví dụ:
• I cook dinner for my husband. (Tôi nấu bữa tối cho chồng tôi.)
• He sings an old song. (Anh ta hát một bài hát cổ xưa.)
Cấu trúc because là cấu trúc câu trong tiếng Anh giúp giải thích nguyên nhân. Cách sử dụng because vô cùng đơn giản, bạn có thể tham khảo các ví dụ sau để hiểu hơn nhé:
• I stayed at home because I was sick. (Tôi ở nhà vì bị ốm.)
• They canceled the game because it was raining. (Họ hủy trò chơi vì trời mưa.)
Cấu trúc câu trong tiếng Anh với spend này có nghĩa là “dành thời gian/tiền bạc để làm cái gì”. Dưới đây là các ví dụ minh họa:
• She spends a lot of time on her studies every day. (Ngày nào cô ấy cũng dành rất nhiều thời gian cho việc học tập.)
• He spent all his savings on a new car. (Anh ấy tiêu hết tiết kiệm của mình để mua một chiếc xe mới.)
1 mệnh đề độc lập thường bao gồm chủ ngữ, động từ và tân ngữ.
• She was correct. (Cô ấy đã đúng.)
Cấu trúc câu trong tiếng Anh này có nghĩa là “ngăn ai/ cái gì làm điều gì đó”.
• The police stopped the protesters from entering the building. (Cảnh sát đã ngăn những người biểu tình xâm nhập tòa nhà.)
• I try to prevent my children from eating too much junk food. (Tôi cố gắng ngăn con mình ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)
Cả hai cấu trúc to be amazed at = to be surprised đều có nghĩa là bất ngờ, ngạc nhiên về một ai, sự vật, hiện tượng nào đó.
Trong khi đó, to be angry at có nghĩa là tức giận về ai, cái gì.
Còn to be good at là giỏi về cái gì, và ngược lại to be bad at là dở/tệ về mảng nào đó.
Theo sau cả năm cấu trúc câu trong tiếng Anh này là noun hoặc gerund (V-ing).
• I was amazed at his incredible talent for playing the piano. (Tôi ngạc nhiên với tài năng chơi piano đáng kinh ngạc của anh ấy.)
• She was surprised at the breathtaking beauty of the sunset. (Cô ấy ngạc nhiên với vẻ đẹp tuyệt mỹ của hoàng hôn.)
• Liam was angry at his friend for breaking his favorite mug. (Liam tức giận với bạn mình vì đã làm vỡ chiếc cốc yêu thích của cậu.)
• Monica is good at playing the guitar. (Monica giỏi chơi đàn guitar.)
• Andy is bad at swimming. (Andy bơi lội không giỏi.)
Cấu trúc “S + V + O + C” gồm chủ ngữ (S), động từ (V), tân ngữ (O) và bổ ngữ (C). Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh này được sử dụng để diễn tả hành động của chủ ngữ, kèm theo trạng thái/ tính chất của tân ngữ. Trong đó, bổ ngữ (C) đóng vai trò mở rộng hoặc bổ sung thông tin về tân ngữ, giúp chúng ta hiểu rõ hơn ý nghĩa câu truyền tải.
• She found the movie interesting. (Cô ấy thấy bộ phim thú vị.)
• They consider the new policy unfair. (Họ cho rằng chính sách mới không công bằng.)
• He named the cat “Cheese”. (Anh ấy đặt tên con mèo là “Phô Mai”.)
Cấu trúc used to được sử dụng để diễn tả hành động, thói quen, hoặc tình trạng đã thường xuyên xảy ra trong quá khứ, nhưng hiện tại không còn nữa. Theo sau used to là một động từ nguyên mẫu.
• They used to go swimming every weekend. (Họ đã từng đi bơi vào mỗi cuối tuần.)
• She used to play the piano when she was young. (Cô ấy đã từng chơi đàn piano khi còn trẻ.)
Trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, động từ đóng vai trò chỉ một trạng thái hoặc hành động của chủ ngữ. Cấu trúc câu tiếng Anh đều cần có động từ. Có thể là động từ đơn hoặc là ngữ động từ.
(Jack đã xem bộ phim này 5 lần trước đó)
Xác định cấu trúc câu của những câu sau đây:
1. My dog is acting weird lately.
2. It is getting too warm here.
4. Mai bought me a pair of shoes.
7. In September, she will be traveling to New York.
8. She will come home as soon as she finishes work.
9. My brother’s phone is not working.
1. My dog / is acting / weird / lately.
Subject / Verb / Complement / Adjunct (SVCA)
2. It / is getting / too /warm / here.
Subject / Verb / Adjunct / Complement / Adjunct (SVACA)
Subject / Verb / Complement (SVC)
4. Mai / bought / me / a pair of shoes.
Subject / Verb / Indirect Object / Direct Object (SVIODO)
5. Nobody / knows / the answer.
Subject / Verb / Complement (SVC)
7. In September, / she / will be traveling / to New York.
Adjunct / Subject / Verb / Adjunct (ASVA)
8. She / will come / home / as soon as she finishes work.
Subject / Verb / Adjunct / Adjunct (SVAA)
9. My brother’s phone / is not working.
Có đến hàng trăm cấu trúc câu trong tiếng Anh, nhưng trên đây ILA đã tổng hợp những cách sắp xếp câu trong tiếng Anh thông dụng nhất. Hy vọng sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong bài viết và giao tiếp hàng ngày.
Cấu trúc prefer dùng để diễn tả sự ưa thích hoặc thích cái gì hơn. Dưới đây là các ví dụ về cách sắp xếp câu trong tiếng Anh này:
• She prefers tea to coffee. (Cô ấy thích trà hơn là cà phê.)
• He prefers reading to watching TV. (Anh ấy thích đọc sách hơn là xem tivi.)
Chủ ngữ trong câu có thể là một danh từ, một cụm danh từ hoặc là một đại từ chỉ người, sự vật hoặc sự việc.
Chủ ngữ có thể là chủ thể thực hiện một hành động (đối với câu chủ động) hoặc là chủ thể bị tác động bởi một hành động (đối với câu bị động).
(Em trai tôi chơi bóng chuyền rất cừ)
(Chàng trai được bạn gái mời đến bữa tiệc này)
Cấu trúc này đề cập đến một dạng câu gồm chủ ngữ (S), động từ (V) và bổ ngữ (C). Bổ ngữ (C) được sử dụng để mở rộng thêm thông tin về chủ ngữ hoặc động từ, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vấn đề được đề cập trong câu.
Bổ ngữ có thể là danh từ hoặc tính từ, ví dụ:
• She became a doctor. (Cô ấy trở thành một bác sĩ.)
• He was a talented musician. (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng.)
• The cat became the leader of the pack. (Con mèo trở thành thủ lĩnh của bầy đàn.)
Nếu bổ ngữ là tính từ, chúng thường đi kèm với các động từ sau: feel, look, appear, keep, grow, sound, smell, taste, seem, become, get, stay, remain…
Nếu bổ ngữ là danh từ, chúng sẽ đứng sau các động từ: become, turn, to be, look like…
Câu phức hợp là loại câu chứa ít nhất hai mệnh đề độc lập và một mệnh đề phụ thuộc. Liên từ hoặc dấu chấm phẩy được dùng để nối các mệnh đề với nhau.
• I wondered what became of her; if she liked Chicago so much, it made no sense for her to up and leave. (Tôi tự hỏi chuyện gì đã xảy ra với cô ấy; nếu cô ấy thích Chicago đến vậy thì việc cô ấy rời đi chẳng có nghĩa lý gì.)
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh là các quy tắc về cách sắp xếp từ, cụm từ để diễn đạt ý nghĩa mà người nói/viết muốn truyền tải. Cấu trúc câu (structure sentence) trong tiếng Anh bao gồm các thành phần như danh từ, đại từ, tính từ, động từ, trạng từ, giới từ, mệnh đề, câu đảo ngữ, câu điều kiện, câu bị động và nhiều loại câu khác. Nắm vững cấu trúc ngữ pháp giúp người học hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự tin.
ILA đã tổng hợp các cấu trúc câu trong tiếng Anh đầy đủ từ A-Z trong phần dưới đây.