Người ta tặng cho nhau các món quà may mắn để thắt chặt mối quan hệ giữa họ và người khác như quần áo mới , cành đào ( để trừ tà ) , gà trống ( ước muốn sự xử sự tốt đẹp ) , gạo mới ( ước muốn được cuộc sống no đủ sung túc ) , rượu gạo đựng trong bầu ( ước muốn cuộc sống giàu sang và thoải mái ) , bánh chưng ( hoặc bánh tét ) và bánh dày tượng trưng cho trời và đất ( để cúng tổ tiên ) , nhiều thứ có màu đỏ ( màu đỏ tượng trưng cho sự hạnh phúc , may mắn và thuận lợi ) như dưa hấu , chó ( tiếng sủa – gâu gâu – nghe như từ giàu - sự giàu có trong nghĩa tiếng Việt ) , dầu thuốc ( dầu trong tiếng Việt , cũng nghe giống như giàu ) .
Người ta tặng cho nhau các món quà may mắn để thắt chặt mối quan hệ giữa họ và người khác như quần áo mới , cành đào ( để trừ tà ) , gà trống ( ước muốn sự xử sự tốt đẹp ) , gạo mới ( ước muốn được cuộc sống no đủ sung túc ) , rượu gạo đựng trong bầu ( ước muốn cuộc sống giàu sang và thoải mái ) , bánh chưng ( hoặc bánh tét ) và bánh dày tượng trưng cho trời và đất ( để cúng tổ tiên ) , nhiều thứ có màu đỏ ( màu đỏ tượng trưng cho sự hạnh phúc , may mắn và thuận lợi ) như dưa hấu , chó ( tiếng sủa – gâu gâu – nghe như từ giàu - sự giàu có trong nghĩa tiếng Việt ) , dầu thuốc ( dầu trong tiếng Việt , cũng nghe giống như giàu ) .
4. What do you like doing in your spare time?
→ Bạn thích làm gì trong thời gian rỗi?
→ Bạn có chơi môn thể thao nào không?
8. How long do you think you will continue with your hobby?
→ Bạn nghĩ sở thích đó sẽ kéo dài bao lâu?
9. Have you got any favourite bands?
→ Bạn có yêu thích ban nhạc nào không?
ELSA Speak là một trong những phần mềm học tiếng Anh giao tiếp online phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay. Với ELSA Speak, bạn sẽ được học nói theo giọng chuẩn quốc tế, luyện tập 44 âm trong hệ thống ngữ âm tiếng Anh.
Chỉ trong vài thao tác đơn giản, bạn đã có thể trải nghiệm hơn 192 chủ đề đa dạng, gần gũi với cuộc sống và công việc mà ELSA Speak cung cấp. Đồng thời, người dùng có thể chủ động lựa chọn bài học phù hợp với nghề nghiệp, mục tiêu của bản thân. Từ đó, ứng dụng trực tiếp vào thực tế để giao tiếp tự tin, lưu loát hơn.
Không chỉ được hỏi hỏi thêm những mẫu câu thông dụng của người bản ngữ, ELSA Speak còn giúp bạn nâng cao trình độ phát âm của mình. Nhờ ứng dụng trí tuệ nhân tạo tân tiến, ELSA Speak có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Ngoài ra, bạn còn được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi chuẩn nhất. Chỉ cần 10 phút luyện tập mỗi ngày, bạn đã có thể cải thiện trình độ tiếng Anh lên đến 40%.
Đặc biệt, sau khi tải ELSA Speak về điện thoại, bạn sẽ được làm bài kiểm tra năng lực đầu vào. Hệ thống sẽ tự động trả kết quả ngay lập tức, chấm điểm phát âm và chỉ ra những kỹ năng mà bạn cần cải thiện. Đồng thời, bạn sẽ được thiết lập lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp với năng lực cá nhân.
Bài viết trên là tổng hợp những mẫu câu hỏi tiếng Anh theo chủ đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Hãy lưu lại ngay để việc học tiếng Anh giao tiếp trở nên đơn giản hơn bạn nhé!
Một số câu hỏi tiếng Anh giao tiếp khi đi làm đơn giản dành cho người mới bắt đầu:
2. What time do you go to school?
→ Mấy giờ bạn sẽ đi đến trường?
5. Do you get up early on Sundays?
→ Bạn có thể dậy sớm vào ngày chủ nhật không?
6. Could you tell me the time, please
→ Bạn có thể nói cho tôi biết bây giờ là mấy giờ không?
7. Do you know what time it is?
→ Bạn có biết mấy giờ rồi không?
8. Do you happen to have the time?
→ Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không?
1. Would it be possible for us to visit your office to discuss…?
→ Chúng tôi có thể thăm văn phòng của anh để bàn về … được không?
→ Chúng ta có thể gặp mặt để nói về … không?
3. Is there any possibility we can move the meeting to …?
→ Chúng ta có thể dời cuộc gặp đến … được không?
4. How much is the cost of equipment each year?
→ Mỗi năm anh chi bao nhiêu tiền mua sắm thiết bị, máy móc?
5. I don’t quite understand this issue. Can you explain it from a different angle?
→ Tôi vẫn chưa hoàn toàn hiểu ý của bạn. Bạn có thể giải thích trên góc độ khác được không?
6. Is there any discount for me?
→ Bên bạn có thể giảm giá thêm được không?
7. Would you consider making us a more favourable offer?
→ Anh có thể đưa ra cho chúng tôi mức giá ưu đãi hơn không?
1. What is your favourite colour?
→ Màu sắc yêu thích của con là gì?
2. Can you name all the colours of the rainbow?
→ Con có thể kể tên hết tất cả màu sắc của cầu vòng không?
4. Can you find something in your room that is red/blue/green/etc.?
→ Con có thể tìm vật gì đó trong phòng con có màu đỏ/xanh dương/xanh lá không?
5. Which colour do you think is the prettiest?
→ Theo con nghĩ, màu sắc nào là màu đẹp nhất
6. What colour is the sky during the day?
→ Bầu trời vào ban ngày có màu gì?
8. If you could paint your room any colour, what colour would you choose?
→ Nếu con có thể sơn phòng của mình bằng bất kỳ màu nào, con sẽ chọn màu gì?
Đầu tiên và cũng là quan trọng nhất, học tiếng Anh có thể giúp bạn theo đuổi và có được nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn, việc làm tốt, thu nhập cao… Ngày nay, những việc làm mang tính toàn cầu – nhiều công ty cần nhân viên có thể giao tiếp với các đối tác và khách hàng trên toàn thế giới, mà tiếng Anh lại là ngôn ngữ chính của giao tiếp toàn cầu nên việc nhân viên biết và có thể giao tiếp tiếng Anh sẽ giúp ích rất nhiều cho công ty. Vì vậy, các nhà tuyển dụng sẽ đặc biệt để ý và tuyển dụng các nhân viên có trình độ tiếng Anh cao.
Bằng cách học tiếng Anh, bạn có thể trở thành biên dịch viên, giáo viên ngôn ngữ hoặc chuyên gia tiếp thị tiếng Anh cho một công ty quốc tế. Điều đó đồng nghĩa với việc bạn sẽ có một mức lương cao hơn và một công việc thoải mái hơn.
Bất kể bạn quyết định theo đuổi con đường sự nghiệp nào, thì việc học tiếng Anh sẽ mang lại cho bạn kỹ năng giao tiếp và hội nhập quốc tế tốt. Nó sẽ giúp bạn trở thành một nhân viên tốt hơn, được săn đón nhiều hơn, vì các công ty lớn, nhỏ đều chú trọng đến tầm quan trọng của tiếng Anh trong thị trường công việc của họ.
3. What do you do for a living?
→ Bạn làm nghề nghiệp gì để sinh sống?
4. What kind of job are you doing?
→ Hiện tại bạn đang làm nghề nghiệp gì?
5. Can I ask what you do?→ Tôi có thể hỏi bạn làm công việc gì không?
8. What are your greatest strengths?
9. What is your greatest professional achievement?
→ Thành tựu nghề nghiệp nổi bật của bạn là gì?
→ Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
2. How would you like to pay for this?
→ Quý khách muốn thanh toán cho món này bằng phương thức nào?
3. Would you like to try it on?
→ Quý khách có muốn thử sản phẩm này không?
→ Món hàng này có được giảm giá không?
→ Bạn có thể giảm giá cho tôi được không?
→ Tôi có thể thử món này không?
7. Excuse me! How much are these?
→ Xin lỗi, cho tôi hỏi cái này giá bao nhiêu?
9. What is the price after the discount?
→ Mức giá sau khi chiết khấu của sản phẩm này là bao nhiêu?
11. How does this jean look on me?
→ Trông tôi mặc chiếc quần jean này như thế nào?
→ Bạn làm việc ở phòng ban nào vậy?
2. Where’s the photocopier/marketing department?
→ Máy phô-tô/ Phòng marketing/ ở đâu?
→ Cậu gửi báo cáo cho tôi được không?
4. Can I get a copy of this document?
→ Tôi có thể có 1 bản sao của tài liệu này được không?
→ Bạn có thể giúp tôi một chút được không?
7. Excuse me, can I get in the room?/May I come in?
8. What time does the meeting start?
→ Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ vậy?
9. What time does the meeting finish?
→ Cuộc họp kết thúc lúc mấy giờ vậy?
10. Where does the meeting take place?
11. Which room is the meeting in?
→ Cuộc họp diễn ra ở phòng nào vậy?
12. Is there anything new (important)?/ Can you fill me in?
→ Có gì mới (quan trọng) trong cuộc họp không? Bạn có thể gửi thông tin cho tôi được không?