Ngành Cơ Khí Ô Tô Tiếng Anh Là Gì

Ngành Cơ Khí Ô Tô Tiếng Anh Là Gì

Trong ngành ô tô có rất nhiều chủ đề khác nhau xoay quanh xe ô tô. Trong bài chia sẻ này, AOZOOM VIỆT NAM sẽ chia các từ vựng tiếng anh thành các chủ đề quen thuộc khác nhau để bạn dễ nắm bắt.

Trong ngành ô tô có rất nhiều chủ đề khác nhau xoay quanh xe ô tô. Trong bài chia sẻ này, AOZOOM VIỆT NAM sẽ chia các từ vựng tiếng anh thành các chủ đề quen thuộc khác nhau để bạn dễ nắm bắt.

Ngành Cơ khí Ô tô học những gì?

Sinh viên theo học ngành Cơ khí Ô tô sẽ được:

Ngành Kỹ thuật cơ khí ô tô vẫn sẽ là một ngành cần thiết trong vòng ít nhất 10 năm tới. Các bạn thí sinh nếu muốn theo ngành này hãy tìm hiểu rõ về ngành cũng như là tính cách, điểm mạnh của bản thân nhé! Chúc bạn luôn kiên trì, vượt khó đi đến cuối con đường với sự lựa chọn của mình!

Tham khảo thêm về các ngành, nghề khác tại đây:https://duytan.edu.vn/tuyen-sinh/Page/EducationView.aspx

Lịch sử ngành xe ô tô xuất phát từ các quốc gia Châu Âu, cho đến hiện tại Châu Âu vẫn là khu vực có kiến thức về chế tạo xe ô tô hàng đầu thế giới. Nếu bạn muốn phát triển bản thân nhiều hơn trong ngành xe ô tô, việc tiếp cận với các tài liệu tiếng anh về ngành là cần thiết. Trong bài viết này AOZOOM VIỆT NAM sẽ giới thiệu tới bạn những từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô.

Các bộ phận trên xe ô tô bằng tiếng anh

Từ vựng tiếng Anh đọc lỗi ô tô

Thông báo lỗi ô tô là thông báo được hiển thị trên bảng điều khiển của xe hoặc thông qua các thiết bị chẩn đoán bên ngoài để thông báo cho tài xế về sự cố hoặc lỗi xảy ra trên xe. Thông báo lỗi này giúp tài xế biết được vấn đề cụ thể trên xe và có thể đưa ra hành động sửa chữa hoặc bảo dưỡng cần thiết. Thông báo lỗi ô tô thường được hiển thị dưới dạng mã hoặc thông điệp cụ thể và có thể được đọc và giải mã bằng các thiết bị chẩn đoán hoặc phần mềm đọc lỗi trên máy tính.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh các đèn báo lỗi ô tô và phiên âm tương ứng:

- Check engine light: /tʃɛk ˈɛndʒɪn laɪt/ ( đèn báo lỗi động cơ)

- Oil pressure light: /ɔɪl ˈprɛʃər laɪt/ ( đèn báo áp suất dầu)

- Battery warning light: /ˈbætəri ˈwɔrnɪŋ laɪt/ ( đèn báo ắc quy)

- Brake warning light: /breɪk ˈwɔrnɪŋ laɪt/ ( đèn báo hệ thống phanh)

- ABS warning light: /ˌeɪbiːˈɛs ˈwɔrnɪŋ laɪt/ ( đèn báo hệ thống phanh ABS)

- Airbag warning light: /ˈɛrˌbæɡ ˈwɔrnɪŋ laɪt/ ( đèn báo hệ thống túi khí)

- Fuel level warning light: /fjuːl ˈlɛvəl ˈwɔrnɪŋ laɪt/ ( đèn báo mức nhiên liệu)

- Coolant temperature warning light: /ˈkuːlənt ˌtɛmpərətʃər ˈwɔrnɪŋ laɪt/ (đèn báo nhiệt độ dung dịch làm mát)

- Tire pressure monitoring system (TPMS) warning light: /ˈtaɪər ˈprɛʃər ˈmɑːnɪtərɪŋ ˈsɪstəm ˈwɔrnɪŋ laɪt/ ( đèn báo hệ thống giám sát áp suất lốp)

9. Từ vựng tiếng Anh đọc thông số lốp ô tô

Một số từ vựng tiếng Anh đọc thông số lốp ô tô và phiên âm tương ứng:

- Tire pressure: /ˈtaɪər ˈprɛʃər/ (áp suất lốp)

- Tread depth: /trɛd dɛpθ/ (độ sâu rãnh lốp)

- Tire size: /ˈtaɪər saɪz/ (kích thước lốp)

- Aspect ratio: /ˈæspɛkt ˈreɪʃioʊ/ (tỷ lệ chiều cao và chiều rộng của lốp)

- Rim diameter: /rɪm daɪˈæmətər/ (đường kính mâm xe)

- Load index: /loʊd ˈɪndɛks/ (chỉ số tải trọng)

- Speed rating: /spid ˈreɪtɪŋ/ (chỉ số tốc độ)

Học tiếng Anh hiệu quả là một trong những mục tiêu được nhiều người quan tâm, nhưng thực sự là một thử thách đối với nhiều người. Tuy nhiên vẫn có rất nhiều người vượt qua và thành thạo tiếng anh sau một thời gian, tại sao vậy? Có một số bí mật đằng sau cách học tiếng Anh hiệu quả và chúng tôi sẽ giúp bạn khám phá chúng.

Thuật ngữ tiếng Anh trong ngành độ xe ô tô

Độ xe ô tô là quá trình sửa chữa, thay đổi hoặc nâng cấp một số tính năng của xe ô tô theo ý muốn của chủ xe. Nó có thể bao gồm việc thay đổi bộ ngoài xe, lắp đặt hệ thống âm thanh, nâng cấp hệ thônhs chiếu sáng xe ô tô, nâng cấp động cơ, thay đổi hệ thống phanh, bánh xe, lắp đặt đèn LED và nhiều phụ kiện khác. Việc độ xe ô tô thường được thực hiện bởi các chuyên gia hoặc các cửa hàng độ xe chuyên nghiệp.

Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh trong ngành độ xe ô tô và phiên âm tương ứng:

- Customization - [ˌkʌstəmɪˈzeɪʃən]: Tùy biến xe

- Performance parts - [pərˈfɔːrməns pɑːrts]: Các bộ phận tăng hiệu suất xe

- Suspension - [səˈspɛnʃən]: Hệ thống treo

- Exhaust system - [ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm]: Hệ thống xả

- Engine tuning - [ˈɛndʒɪn ˈtjuːnɪŋ]: Điều chỉnh động cơ

- Nitrous oxide - [ˈnaɪtrəs ˈɒksaɪd]: Khí nitơ

- Supercharger - [ˈsuːpərtʃɑːrdʒər]: Máy nén khí

- Turbocharger - [ˈtʊrbəʊˌtʃɑːrdʒər]: Máy nén khí tuabin

- Intercooler - [ˈɪntəkuːlər]: Tản nhiệt trung gian

- Dyno test - [ˈdaɪnoʊ tɛst]: Kiểm tra trên máy đo lực

- Body kit - [ˈbɒdi kɪt]: Bộ phận thay đổi bề ngoài

- Spoiler - [ˈspɔɪlər]: Cánh gió

- Air intake - [ɛr ˈɪnteɪk]: Hệ thống lấy không khí

- Roll cage - [roʊl keɪdʒ]: Khung chắn

- Camber - [ˈkæmbər]: Góc lệch bánh xe

- Stance - [stæns]: Tư thế của xe

- Drag racing - [dræɡ ˈreɪsɪŋ]: Đua xe tốc độ ngắn

- Drift racing - [drɪft ˈreɪsɪŋ]: Đua xe trượt

- Burnout - [ˈbɜːrnaʊt]: Đánh lửa

Việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh trong ngành độ xe ô tô sẽ giúp người học và làm việc trong lĩnh vực này tránh được những hiểu nhầm hoặc khó khăn khi tiếp cận với tài liệu kỹ thuật và chuyên ngành.

Động từ tiếng Anh liên quan việc lái xe ô tô

Lái xe ô tô là hành động điều khiển, vận hành và điều khiển một chiếc xe ô tô để di chuyển trên đường. Người lái xe ô tô phải có kiến thức và kỹ năng về quy tắc giao thông đường bộ, phương tiện và thiết bị điều khiển, kỹ thuật lái xe an toàn và hiệu quả. Bên cạnh đó, người lái xe ô tô còn phải có giấy phép lái xe đầy đủ và hợp lệ theo quy định của pháp luật.

Danh sách các động từ tiếng Anh và phiên âm liên quan đến việc lái xe ô tô:

- Accelerate: tăng tốc (/əkˈsɛləreɪt/)

- Overtake: vượt xe (/ˌəʊvəˈteɪk/)

- Cruise: lái xe với tốc độ ổn định (/kruːz/)

- Maneuver: di chuyển xe (/məˈnuːvər/)

Ngành cơ khí ô tô là gì? Ra trường sẽ làm gì?

- building industry (công nghiệp kiến trúc)

- chemical industry (công nghiệp hóa học)

- tourist industry (kinh doanh du lịch)

- heavy industry (công nghiệp nặng)

- light industry (công nghiệp nhẹ)

- textile industry (công nghiệp dệt may)

- mining industry (công nghiệp hầm mỏ)

/ˈɛnʤəˈnɪrɪŋ məˈkænɪks ˈmeɪʤər/

Chuyên ngành cơ khí là chuyên ngành đào tạo sinh viên ứng dụng các nguyên lý vật lý để tạo ra các loại máy móc, thiết bị, vật dụng hữu ích phục vụ cho đời sống và sản xuất như: ô tô, máy bay, robot, các hệ thống gia nhiệt, hệ thống làm lạnh, thiết bị sản xuất, đồ dùng gia đình…

Ngành Cơ khí là ngành vận dụng khoa học tự nhiên vào việc thiết kế, chế tạo và sản xuất máy móc => Ngành Cơ khí ô tô là ngành học liên quan đến cấu tạo, thiết kế, hệ thống điện tử; cơ chế vận hành; cách chẩn đoán, sửa chữa và bảo trì một chiếc ô tô.

Các từ viết tắt tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô thường gặp

Các từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành ô tô thường gặp trong tài liệu kỹ thuật và chuyên ngành ô tô như sau:

- ABS - Anti-lock Braking System: Hệ thống phanh chống bó cứng

- ECU - Engine Control Unit: Điều khiển động cơ

- ESP - Electronic Stability Program: Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử

- GPS - Global Positioning System: Hệ thống định vị toàn cầu

- OBD - On-board Diagnostics: Hệ thống chẩn đoán trên xe

- RPM - Revolutions Per Minute: Vòng quay mỗi phút

- TPMS - Tire Pressure Monitoring System: Hệ thống giám sát áp suất lốp

- HVAC - Heating, Ventilation, and Air Conditioning: Hệ thống điều hòa không khí

- DCT - Dual-Clutch Transmission: Hộp số ly hợp kép

- CVT - Continuously Variable Transmission: Hộp số vô cấp

- AWD - All-Wheel Drive: Hệ thống dẫn động 4 bánh

- RWD - Rear-Wheel Drive: Hệ thống dẫn động 2 bánh sau

- FWD - Front-Wheel Drive: Hệ thống dẫn động 2 bánh trước

- DOHC - Dual Overhead Camshaft: Hệ thống trục cam kép trên đầu xi-lanh

- SUV - Sport Utility Vehicle: Xe đa dụng thể thao.

Lưu ý: Trong chuyên ngành ô tô, các từ viết tắt này thường được sử dụng với mục đích ngắn gọn và tiện lợi, tuy nhiên, cần phải chú ý rõ ràng về các từ viết tắt này để tránh nhầm lẫn hoặc hiểu nhầm.

Cấu tạo các bộ phận Ô Tô bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số bộ phận ô tô thông dụng được gọi bằng tiếng Anh cùng với phiên âm tiếng Việt:

- Engine - [ˈen.dʒɪn] - động cơ

- Transmission - [trænsˈmɪʃən] - hộp số

- Suspension - [səˈspenʃən] - hệ thống treo

- Brake - [breɪk] - hệ thống phanh

- Exhaust system - [ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm] - hệ thống xả

- Steering wheel - [ˈstɪrɪŋ wiːl] - vô lăng

- Windshield - [ˈwɪndʃiːld] - kính chắn gió

- Headlight - [ˈhedˌlaɪt] - đèn pha

- Taillight - [ˈteɪlˌlaɪt] - đèn hậu

- Radiator - [ˈreɪdiˌeɪtər] - bình làm mát

- Air conditioner - [eə kənˈdɪʃənər] - hệ thống điều hòa không khí

- Alternator - [ɔːlˈtɜːrnətər] - máy phát điện

- Fuel tank - [fjuːl tæŋk] - bình xăng

Lưu ý: các phiên âm này chỉ mang tính chất tham khảo, vì tiếng Anh có nhiều âm thanh và cách phát âm khác nhau tùy theo vùng miền và giọng điệu.