Combinations with other parts of speech
Combinations with other parts of speech
Đây là cách dùng dự bị tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dự bị trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Một số từ vựng liên quan đến các cuộc thi:
- hiệp hội, liên đoàn (association): All members of the association adhere to a strict code of practice.
(Tất cả các thành viên của hiệp hội đều tuân thủ một quy tắc thực hành nghiêm ngặt.)
- huy chương (medal): This medal is made of genuine gold.
(Huy chương này được làm từ vàng nguyên chất.)
- cúp (trophy): The winning captain held the trophy in the air.
(Đội trưởng đội thắng cuộc nâng chiếc cúp lên không trung.)
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dự bị trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dự bị tiếng Nhật nghĩa là gì.