Sự Phát Triển Của Công Nghệ Thông Tin Trong Cuộc Cách Mạng

Sự Phát Triển Của Công Nghệ Thông Tin Trong Cuộc Cách Mạng

Trong kỷ nguyên số, ngành công nghệ thông tin (CNTT) đã và đang trở thành ngành nghề mũi nhọn, định hướng sự phát triển của mỗi quốc gia. Tại Việt Nam, vấn đề đẩy mạnh sự phát triển của CNTT đang là một trong những mục tiêu hàng đầu. Vậy xu hướng phát triển của CNTT trong những năm gần đây như thế nào? Tại sao CNTT trở nên cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển trong kỷ nguyên mới?

Trong kỷ nguyên số, ngành công nghệ thông tin (CNTT) đã và đang trở thành ngành nghề mũi nhọn, định hướng sự phát triển của mỗi quốc gia. Tại Việt Nam, vấn đề đẩy mạnh sự phát triển của CNTT đang là một trong những mục tiêu hàng đầu. Vậy xu hướng phát triển của CNTT trong những năm gần đây như thế nào? Tại sao CNTT trở nên cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển trong kỷ nguyên mới?

Dự đoán xu hướng phát triển CNTT trong tương lai

Dựa trên sự phát triển của công nghệ thông tin trong những năm gần đây tại Việt Nam, các chuyên gia dự đoán ngành này sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ hơn trong năm 2023. Những lĩnh vực CNTT sẽ lên ngôi là: Công nghệ 5G, điện toán đám mây (Cloud Computing), IoT (Internet vạn vật), dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI), chuỗi khối (Blockchain), trải nghiệm thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR),… Những công nghệ này đang dẫn dắt, hỗ trợ lẫn nhau trong hệ sinh thái công nghệ số không chỉ tại Việt Nam mà trên toàn thế giới. Trong đó một số biến động được dự báo sẽ là cú huých mạnh mẽ trong tương lai, có thể kế đến như:

– Sự thống trị của phần mềm Hiện nay, phần mềm đang đóng một vai trò đặc biệt thiết yếu trong tất cả các hoạt động CNTT, hầu như tất cả những công việc mà chúng ta thực hiện trên máy tính hàng ngày đều thông qua các phần mềm chuyên dụng. Lĩnh vực phần mềm sẽ có những bước chuyển đổi hết sức mạnh mẽ bởi chúng có khả năng hỗ trợ hầu hết tất cả các ngành nghề từ công nghiệp, kinh tế, giáo dục, thể thao, giải trí, dịch vụ,… Trong tương lai, phần mềm sẽ thống trị toàn bộ thế giới công nghệ, đặc biệt là các phần mềm tự động. Đây là một viễn cảnh hoàn toàn có khả năng cao sẽ xảy ra trong thực tế.

– Các ứng dụng có mã nguồn mở có khả năng chi phối toàn bộ Các sản phẩm mã nguồn mở có khả năng tái cấu trúc sẽ hỗ trợ tối đa cho sự lên ngôi của các phần mềm. Nó giúp quá trình tiến hóa của các loại phần mềm trở nên dễ dàng hơn khi mà các lập trình viên chuyên nghiệp lẫn nghiệp dư đều có thể chỉnh sửa để tối ưu hóa sản phẩm. Ngày nay, mã nguồn mở đang dần chứng tỏ được vị trí của mình, không chỉ đơn giản là một phương án để thay thế với mức chi phí thấp mà còn là sự đổi mới trong cách thức vận hành.

– Sự nở rộ của các công ty phần mềm phát triển dựa trên mã nguồn mở Việc phát triển của mã nguồn mở như đã bàn luận ở trên chắc chắn sẽ là động lực để các công ty, tổ chức, doanh nghiệp thành lập những đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp để cải tiến, nâng cấp các phần mềm sẵn có thành một phần mềm của riêng họ với đầy đủ các tính năng vượt trội hơn phần mềm gốc và kiếm về những khoản lợi nhuận khổng lồ. Đây có thể là miếng bánh vô cùng béo bở kéo theo sự ra đời của hàng loạt các công ty phần mềm.

Những dự đoán trên chưa chắc 100% khả năng xảy ra nhưng nhìn nhận vào thực trạng sự phát triển của công nghệ thông tin trong những năm gần đây, ta có thể khẳng định, chúng có tỷ lệ và khả năng rất cao sẽ xảy ra trong tương lai.

Có nên theo học ngành công nghệ thông tin?

Là một trong những ngành nghề “hot” kể cả ở hiện tại hay trong tương lai, CNTT có gì mà nhiều người lại lựa chọn theo học và làm việc:

– Cơ hội việc làm: Công nghệ thông tin hiện nay đang là một trong những ngành được Việt Nam chú trọng đầu tư, phát triển. Với sự phát triển từng ngày thì gần như các từ các tổ chức của nhà nước hay các doanh nghiệp tư nhân đều cần đến những thợ IT lành nghề, đặc biệt là trong mảng an ninh mạng.

– Thu nhập hấp dẫn: Mức lương của các ngành nghề khác thường có sự tương đồng về số năm làm việc và kinh nghiệm của nhân viên nhưng công nghệ thông tin thì không như vậy. Mức lương của dân IT được trả sẽ phụ thuộc vào cường độ công việc hay một phần mềm, ứng dụng, website,… mà họ đã tạo ra. Mức lương trung bình của một lập trình viên tập sự hiện nay thường dao động từ 500-1000 USD và dao động từ 900-2000 USD đối với lập trình viên có nhiều kinh nghiệm hơn.

– Công việc không nhàm chán: CNTT là ngành có tốc độ phát triển chóng mặt nên sẽ liên tục có những đổi mới và cập nhật. Vì vậy người làm CNTT sẽ không bao giờ lo nhàm chán vì phải lặp đi lặp lại một công việc liên tục và nhiều lần, thay vào đó họ sẽ rất bận rộn và được làm việc với những cải tiến mới.

– Có thể làm thêm khi còn là học viên, sinh viên: Người học CNTT có thể bắt tay kiếm tiền bằng những gì mình đã được học ngay từ khi còn đang đi học. Nếu làm tốt, họ có thể kiếm được mức thu nhập tốt và ổn định, cơ hội trở thành nhân viên chính thức cũng cực kỳ cao.

Sự phát triển của công nghệ thông tin trong những năm gần đây đã mở ra nhiều cơ hội phát triển và cơ hội nghề nghiệp cho người lao động Việt Nam. Tuy nhiên, để đáp ứng được yêu cầu trong công việc, những cá nhân có ý định theo đuổi ngành này cần trang bị cho mình kiến thức và chuyên môn thật chắc chắn cùng những kỹ năng cần thiết. Với hệ sinh thái giáo dục toàn diện, BKAPGROUP sẵn sàng là địa chỉ tin cậy để các học viên CNTT đặt trọn niềm tin, đồng hành cùng phát triển cả chuyên môn lẫn kỹ năng sống, cùng nhau kiến tạo một Việt Nam thịnh vượng.

BKAPGROUP, Đào tạo công dân số – Kiến tạo xã hội công nghệ. Diễm Hương (TH)

Sự phát triển của Công nghệ thông tin (CNTT) hay IT (Information Technology) đóng vai trò quan trọng trong đời sống hiện đại, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội và thay đổi cách con người làm việc, học tập và giải trí. Tuy nhiên, để hiểu rõ về CNTT hơn, chúng ta hãy nhìn lại quá trình phát triển của nó qua từng thời kỳ nhé.

Bài viết này sẽ tập trung vào giai đoạn phát triển công nghệ thông tin từ năm 1940 - 1970, kế thừa và phát triển lên từ những mầm mống sơ khai về CNTT như máy phân tích, máy dệt tự động dùng thẻ đục lỗ đã được chế tạo ra trước đó.

Hình 1. Sự phát triển của Công nghệ thông tin từ 1940 -1970

1. ENIAC - Người khổng lồ mở đầu kỷ nguyên máy tính

ENIAC, viết tắt của cụm từ "Electronic Numerical Integrator and Computer" (tạm dịch: Máy tính và Tích hợp Số điện tử), chính là máy tính điện tử đầu tiên trên thế giới. Sự ra đời của nó vào năm 1945 đã tạo nên một cuộc cách mạng trong lĩnh vực tính toán và mở ra kỷ nguyên máy tính đầy hứa hẹn.

ENIAC được phát triển trong thời kỳ Thế chiến thứ hai, với mục đích ban đầu là tính toán bảng bắn cho pháo binh của quân đội Hoa Kỳ. Cha đẻ của sáng chế này là hai nhà khoa học tài năng, John Mauchly và J. Presper Eckert, là những người đã thiết kế và chế tạo ra ENIAC tại trường Đại học Pennsylvania.

Với kích thước thân máy khổng lồ, ENIAC là một cỗ máy đồ sộ, chiếm diện tích lên đến 167 mét vuông và nặng khoảng 27 tấn. Tuy nhiên, sức mạnh tính toán của ENIAC vẫn còn hạn chế so với máy tính hiện đại dù kích thước của nó lớn như vậy. Nhưng dù sao ENIAC cũng là một đột phá vào thời điểm đó khi nó nhanh hơn gấp 1000 lần so với các máy tính cơ học trước đây.

Hình 2. Máy tính ENIAC khổng lồ

Để chế tạo ra ENIAC, hai nhà khoa học phải sử dụng khoảng 17.468 bóng đèn điện tử chân không, cùng với các linh kiện điện tử khác như điện trở, tụ điện và rơ le. Cùng với đó là, việc lập trình ENIAC rất khó khăn và tốn thời gian vô cùng. Các lập trình viên phải sử dụng dây nối và công tắc để thiết lập các mạch điện, tương tự như cách vận hành của tổng đài điện thoại.

ENIAC là tiền đề cho sự phát triển của các máy tính điện tử khác, góp phần to lớn vào sự tiến bộ của công nghệ thông tin. Nó được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, từ tính toán quỹ đạo tên lửa đến dự báo thời tiết và nghiên cứu năng lượng nguyên tử. ENIAC là biểu tượng của sự đột phát, là minh chứng cho sức sáng tạo và khả năng đột phá của con người trong lĩnh vực khoa học và công nghệ.

Ngày nay, ENIAC được trưng bày tại Bảo tàng Quốc gia Lịch sử Hoa Kỳ, như một di sản công nghệ quý giá và là lời nhắc nhở về những bước tiến vĩ đại của nhân loại trong hành trình chinh phục thế giới kỹ thuật số.

2. Bóng bán dẫn - Bước ngoặt của lịch sử công nghệ (1947)

Bóng bán dẫn là một thiết bị điện tử đóng vai trò nền tảng trong hầu hết các thiết bị điện tử hiện đại. Phát minh ra bóng bán dẫn vào năm 1947 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử công nghệ, mở ra kỷ nguyên thu nhỏ, tăng hiệu suất và giảm chi phí cho các thiết bị điện tử. Bài viết này sẽ đi sâu vào hành trình phát triển của bóng bán dẫn, từ những ý tưởng khởi đầu đến những bước đột phá và sự bùng nổ trong ứng dụng.

Hạt giống cho sự ra đời của bóng bán dẫn được gieo mầm từ những phát minh trước đó. Năm 1874, Heinrich Rudolf Hertz khám phá ra hiệu ứng quang điện, đặt nền tảng cho sự hiểu biết về mối quan hệ giữa ánh sáng và điện. Năm 1906, Lee De Forest phát minh ra ống ba cực, tiền thân của bóng bán dẫn, mở ra khả năng khuếch đại tín hiệu điện tử. Hơn 2 thập kỷ sau, vào năm 1927, Julius Edgar Lilienfeld đề xuất ý tưởng về transistor hiệu ứng trường, tuy nhiên không thể chế tạo thành công do những hạn chế về kỹ thuật thời bấy giờ.

Hình 3. Bóng bán dẫn - Bước ngoặt của lịch sử công nghệ

Năm 1947, tại phòng thí nghiệm Bell Labs (Mỹ), William Shockley, John Bardeen và Walter Brattain đã đạt được thành công vang dội khi chế tạo thành công transistor tiếp điểm - sự kiện đánh dấu sự ra đời của bóng bán dẫn hiện đại. Phát minh này dựa trên nguyên tắc sử dụng hai tiếp điểm kim loại trên một miếng bán dẫn để điều khiển dòng điện, mang lại kích thước nhỏ gọn và hiệu suất cao hơn so với các ống chân không cồng kềnh trước đây.

Chỉ một năm sau, Shockley tiếp tục phát triển transistor lớp chuyển tiếp, khắc phục nhược điểm của transistor tiếp điểm và đặt nền tảng cho sự phát triển mạnh mẽ của bóng bán dẫn trong những thập kỷ tiếp theo.

Sự ra đời của bóng bán dẫn là một trong những phát minh quan trọng nhất trong lịch sử nhân loại, đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển của các thiết bị điện tử hiện đại, từ máy tính, điện thoại thông minh đến thiết bị y tế, xe hơi, v.v. Nhờ những ưu điểm vượt trội về kích thước, hiệu suất và chi phí, bóng bán dẫn đã và đang tiếp tục thúc đẩy sự đổi mới trong mọi lĩnh vực của đời sống, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống con người.

3. FORTRAN - Ngôn ngữ lập trình tiên phong (1957)

Năm 1957, John Backus cùng nhóm nghiên cứu của ông tại IBM đã cho ra đời FORTRAN (viết tắt của "Formula Translation" - dịch thuật công thức), đánh dấu một bước ngoặt lớn trong lịch sử lập trình.

Hình 4. Ngôn ngữ lập trình FORTRAN

Trước FORTRAN, việc lập trình máy tính chủ yếu sử dụng ngôn ngữ máy phức tạp, gây khó khăn cho các nhà khoa học và kỹ sư. Việc FORTRAN ra đời nhằm đơn giản hóa quá trình lập trình, cho phép họ tập trung vào giải quyết vấn đề thay vì loay hoay với mã máy.

FORTRAN được phát triển với mục đích ban đầu là sử dụng cho máy tính IBM 704, với mục tiêu tăng hiệu quả lập trình và khai thác tối đa sức mạnh của máy tính này. Ngôn ngữ lập trình FORTRAN sử dụng cú pháp gần gũi với ngôn ngữ toán học, giúp các nhà khoa học dễ dàng viết và hiểu code hơn.

FORTRAN được thiết kế để xử lý các phép tính số học phức tạp, lý tưởng cho các ứng dụng khoa học và kỹ thuật. Để có thể vận hàng với hiệu suất cao, FORTRAN tạo ra mã máy hiệu quả, cho phép chương trình chạy nhanh và tiết kiệm tài nguyên máy tính.

Sau khi ra đời, FORTRAN nhanh chóng trở thành ngôn ngữ lập trình được ưa chuộng trong cộng đồng khoa học và kỹ thuật, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như vật lý, hóa học, khí tượng học và kỹ thuật hàng không. Đồng thời ngôn ngữ lập trình này đã đặt nền móng cho sự phát triển của nhiều ngôn ngữ lập trình cấp cao khác, như ALGOL, COBOL và BASIC.

4. Sự ra đời và phát triển của COBOL, Pascal và Lisp (1950s)

Thập niên 1950 là giai đoạn bùng nổ của ngành công nghệ thông tin với sự xuất hiện của nhiều ngôn ngữ lập trình mới, chúng là những ngôn ngữ lập trình tiên phong đã đóng vai trò nền tảng quan trọng trong việc định hình ngành công nghệ thông tin ngày nay.

Hình 5. Ngôn ngữ lập trình COBOL

Hình 6. Ngôn ngữ lập trình PASCAL

Hình 7. Ngôn ngữ lập trình LISP

COBOL, Pascal và Lisp là những ngôn ngữ lập trình tiên phong đã đóng vai trò nền tảng quan trọng trong việc định hình ngành công nghệ thông tin ngày nay. Chúng là những viên gạch đầu tiên để “làm móng” của các ngôn ngữ lập trình hiện đại, truyền cảm hứng cho sự phát triển của nhiều ngôn ngữ lập trình phổ biến hiện nay như C, Java, Python, v.v. Chúng đã mở rộng khả năng lập trình, nâng cao tính an toàn và hiệu quả, đồng thời đặt nền tảng cho sự phát triển của các ngôn ngữ lập trình hiện đại.

Xem thêm: 5 Giai Đoạn Phát Triển Của Công Nghệ Thông Tin: Mầm Mống Sơ Khai (Phần 1)

5. Algol 60 và Simula - Đột phá ngôn ngữ lập trình (1960s)

Sự ra đời và phát triển của Algol 60 và Simula là những bước tiến đột phá trong lĩnh vực lập trình, đặt nền móng cho các khái niệm lập trình cấu trúc và lập trình hướng đối tượng, đóng vai trò then chốt trong việc định hình ngành công nghệ thông tin hiện đại.

Thập niên 1960 đánh dấu sự ra đời của hai ngôn ngữ lập trình mang tính đột phá:

Được phát triển vào năm 1960 bởi một nhóm các nhà khoa học máy tính quốc tế, Algol 60 là ngôn ngữ lập trình bậc cao đầu tiên giới thiệu các khái niệm lập trình cấu trúc như khối lệnh, phạm vi biến và đệ quy. Algol 60 đề cao tính logic, rõ ràng và dễ đọc, giúp lập trình viên viết ra code dễ hiểu, dễ bảo trì và ít lỗi.

Nhờ những ưu điểm này, Algol 60 đã trở thành ngôn ngữ học thuật tiêu chuẩn trong nhiều năm và ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của các ngôn ngữ lập trình sau này như C, Pascal và Java.

Hình 8. Một trong những bảng quy định của ngôn ngữ lập trình Algol 60

Ra đời vào năm 1967, Simula là ngôn ngữ lập trình đầu tiên được thiết kế đặc biệt để lập trình với khái niệm về đối tượng. Nó giới thiệu các khái niệm then chốt của lập trình hướng đối tượng như lớp, đối tượng, phương thức và kế thừa.

Simula cho phép lập trình viên mô phỏng các hệ thống thực tế bằng cách chia nhỏ chúng thành các đối tượng tương tác với nhau, đặt nền tảng cho sự phát triển của các ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng phổ biến hiện nay như C++, Java và Python.

Algol 60 và Simula đã đóng vai trò tiên phong trong việc định hình ngành công nghệ thông tin với những đóng góp to lớn, chúng đã giới thiệu các khái niệm lập trình quan trọng giúp lập trình viên viết ra code logic, rõ ràng, dễ hiểu và dễ bảo trì, đồng thời mở ra khả năng mô phỏng các hệ thống phức tạp một cách hiệu quả.

Hình 9. Cha đẻ của ngôn ngữ lập trình SIMULA

Algol 60 và Simula là bước đột phá về ngôn ngữ lập trình để thúc đẩy sự phát triển của các ngôn ngữ lập trình hiện đại. Chúng ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của nhiều ngôn ngữ lập trình phổ biến hiện nay, góp phần định hình cách thức lập trình và xây dựng phần mềm trong thời đại ngày nay.

Sự ra đời và phát triển của Algol 60 và Simula là những bước tiến đột phá trong lĩnh vực lập trình, đặt nền móng cho các khái niệm lập trình cấu trúc và lập trình hướng đối tượng, đóng vai trò then chốt trong việc định hình ngành công nghệ thông tin hiện đại. Nhờ những đóng góp to lớn này, Algol 60 và Simula sẽ luôn được ghi nhớ như những cột mốc quan trọng trong lịch sử phát triển phần mềm.

6. Sự bùng nổ của kỷ nguyên CNTT với Máy tính mainframe

Máy tính mainframe là những gã khổng lồ tiên phong trong ngành công nghệ thông tin, góp phần đặt nền móng cho sự phát triển của các thiết bị điện tử thông minh và ứng dụng phần mềm đa dạng ngày nay. Mặc dù vai trò của mainframe trong thời đại máy tính cá nhân và đám mây đang dần thay đổi, nhưng những đóng góp to lớn của chúng trong lịch sử sẽ luôn được ghi nhớ.

Vào năm 1951, Máy tính UNIVAC I (Universal Automatic Computer I) được giới thiệu, là máy tính thương mại đầu tiên trên thế giới. UNIVAC I nổi tiếng với khả năng tính toán chính xác và tốc độ xử lý nhanh chóng, được sử dụng cho nhiều ứng dụng quan trọng như dự báo thời tiết, tính toán quỹ đạo tên lửa và kiểm tra bầu cử.

Ngay trong thập niên 1950 và 1960, các nhà sản xuất máy tính lớn như IBM, UNIVAC, NCR và CDC đã liên tục cải tiến công nghệ của họ, chế tạo ra nhiều thế hệ máy tính mainframe mới với kích thước nhỏ gọn hơn, hiệu suất cao hơn và khả năng lưu trữ dữ liệu lớn hơn so với ENIAC và UNIVAC I khởi nguồn.

Những năm kế tiếp của thập niên 1970, sự ra đời của mạch tích hợp (IC) đã góp phần thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của máy tính mainframe. Kích thước máy được thu nhỏ đi rất nhiều, hiệu suất vận hàng cũng được tăng cao và giá thành giảm xuống chỉ còn rất thấp. Điều này giúp máy tính mainframe trở nên phổ biến hơn nhiều trong các doanh nghiệp và tổ chức đại trà.

Máy tính mainframe là bước đột phát, mở ra một kỷ nguyên bùng nổ của ngành Công nghệ thông tin toàn cầu, đóng vai trò tiên phong trong việc đặt nền móng cho ngành công nghệ thông tin với những đóng góp to lớn. Với khả năng xử lý lượng dữ liệu khổng lồ một cách nhanh chóng và chính xác, chúng đáp ứng được các nhu cầu phức tạp của người dùng thời điểm đó. Ngoài ra, các loại máy tính mainframe là nền móng thử nghiệm và phát triển nhiều công nghệ tiên tiến như hệ điều hành, hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu, mạng máy tính và bảo mật thông tin.

Xem thêm: 5 Giai Đoạn Phát Triển Của Công Nghệ Thông Tin: Sự Bùng Nổ (Phần 3)

Giai đoạn những năm 1940 - 1970 là giai đoạn nảy mầm cho sự phát triển của CNTT với những phát minh quan trọng như máy tính ENIAC, bóng bán dẫn hay các ngôn ngữ lập trình, và sau cùng là sự đột phá công nghệ của các thế hệ máy tính mainframe. Những phát minh này đã đặt nền tảng cho sự ra đời của máy tính điện tử và hệ thống thông tin hiện đại, góp phần thúc đẩy sự phát triển của CNTT trong những thập kỷ tiếp theo.

Follow HR1Tech để đọc tiếp những phần khác của series công nghệ thú vị này nhé.