Tài File Word 1000 Câu Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

Tài File Word 1000 Câu Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

How are you doing? (Bạn thế nào?)

How are you doing? (Bạn thế nào?)

Mẫu câu giao tiếp tại ngân hàng

I’d like to open an account/ a fixed account (Tôi muốn mở tài khoản/ tài khoản cố định)

I’d like to close out my account (Tôi muốn đóng tài khoản)

I want to open a current account. Could you give me some information? (Tôi muốn mở tài khoản vãng lai. Anh vui lòng cho tôi biết các thông tin cụ thể được không?)

I need to make a withdrawal (Tôi cần rút tiền)

What if I overdraw? (Chuyện gì sẽ xảy ra nếu tôi rút quá số tiền quy định?)

I’d like to withdraw 5 million VND against this letter of credit (Tôi muốn rút 5 triệu đồng với thư tín dụng này)

I want to deposit 10 million into my account (Tôi muốn gửi 10 triệu vào tài khoản)

I want to know my balance (Tôi muốn biết số dư trong tài khoản)

Please tell me what the annual interest rate is? (Làm ơn cho tôi biết lãi suất hàng năm là bao nhiêu)

Is there any minimum for the first deposit? (Có mức tối thiểu cho lần gửi đầu tiên không?)

Chủ đề tạm biệt (Saying goodbye)

Well, It was nice meeting you. I really had a great time. (Thật vui khi được gặp em. Anh đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.)

I had a nice time talking to you.(Tôi đã có một khoảng thời gian nói chuyện với cậu thật thú vị.)

Anyway, I’ve got to get back to work. I’m glad that we met. (Tôi phải trở lại làm việc thôi. Rất vui vì chúng ta đã gặp nhau.)

So, listen, it’s been great talking to you. (Nghe này, nói chuyện với anh thật thú vị)

Anyway, I’ll let you get back to your shopping. (Thôi, tôi sẽ trả cô về với việc mua sắm của cô)

Anyway, I don’t want to monopolize all your time. (Vậy nhé, tôi không muốn chiếm hết thời gian của anh.)

Well, I don’t want to keep you from your work. (Thế nhé, tôi không muốn ngắt quãng công việc của cô.)

If you’ll excuse me, I just saw someone I’ve been meaning to catch up with. (Xin phép anh nhé, tôi vừa thấy một người mà tôi đang muốn hỏi thăm.)

Chủ đề giới thiệu bản thân (Introduction)

Khi nhận được những câu hỏi về thời gian như trên, bạn có thể trả lời dựa vào các mẫu tiếng anh giao tiếp nói về thời gian như sau:

Ví dụ: It’s 8.45 a.m. (Bây giờ là 8 giờ 45 phút sáng)

Ví dụ: It’s about 8.00 a.m. (Bây giờ khoảng 8 giờ sáng)

Ví dụ: It’s almost 2 p.m. (Bây giờ gần 2 giờ chiều)

Ví dụ: It’s just gone 5 p.m. (Bây giờ đã hơn 5 giờ chiều)

Ví dụ: It’s exactly 9 o’clock. (Bây giờ chính xác là 9 giờ)

Excuse me, could you tell me how to get to …? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không?)

Excuse me, do you know where the … is? (Xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?)

Im sorry, I dont know. (Xin lỗi, tôi không biết)

Sorry, Im not from around here. (Xin lỗi, tôi không ở khu này)

Im looking for …  (Tôi đang tìm …)

Are we on the right road for …? (Chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không?)

Is this the right way for …? (Đây có phải đường đi … không?)

Lend me a hand with this, will you?

Một số mẫu câu hỏi sự giúp đỡ một cách trực tiếp:

(Bạn có thể giúp tôi làm điều này được không?)

Cách gợi ý câu trả lời về sở thích

Để kết thúc một cuộc trò chuyện thì bạn cần “bỏ túi” ngay những mẫu câu sau đây:

Great seeing you / Great talking to you!