Các Bộ Phận Trong Ngành May Mặc

Các Bộ Phận Trong Ngành May Mặc

Số 222B, Đường Giáp Bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Hà Nội

Số 222B, Đường Giáp Bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Hà Nội

từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc

1. プリーツ        chiết li2. タック        li3. ダーツ        chiết li sau4. り込み        trụ tay5. ケンボロ        diễu sườn quần6. あいひ         may nổi trang trí7.うちまた        đường may bên trong8.すそおりかえし    may lai9. たまふち        cơi túi10. かただま        cơi túi đơn11. りょうだま    cơi túi đôi12. ベルト        dây lưng13. ゴム押さえ    may dằn thun14. ベルトループ    dây passant, con đỉa15. シック        đệm đáy16. ぬいしろ        đường may, chừa đường may17. しまつ        xử lí18. たおし        đổ,nghiêng,bẻ19. かただおし    bẻ về 1 phía20. じぬい        may lộn21. ほんぬい)    đường may thẳng bên trong bình thường22. インターロック    vắt sổ 5 chỉ23. オーバーロック    vắt sổ 3 chỉ24. まきぬい        may cuốn ống25. まきにほん(    may cuốn ống 2 kim(quần jeans)26. すくい        vắt lai27. わりぬい         may rẽ28. みつまき        xếp 3 lần và may diễu29. ステッチ        may diễu30. ステッチ巾    bề rộng may diễu

Để biết thêm về những kinh nghiệm học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả, các bạn vui lòng truy cập vào trang web học tiếng Nhật online của trung tâm Nhật ngữ SOFL.

Học từ vựng nhiều hơn trên những website học tiếng Nhật

31. コバステッチ    may mí 1 li32. Wステッチ    diễu đôi33. 釦付け        đính nút,đơm cúc34. 釦ホール        khuy35. 穴かがり        lỗ khuy36. はとめあな    khuy mắt phượng37. ねむり穴        khuy thẳng38. カン止め        đính bọ39.たんとり        mọi chi tiết cắt trên cùng cây vải40. じのめ        sọc vải,sớ vải41.しんはくり        tróc keo,keo dính không chắc42. うんしんすう    mật độ mũi chỉ43. 目とび         chỉ bỏ mũi44. はずれ        may sụp mí45. 曲がり        may không thẳng,may méo46. パッカリング    nhăn47. かえしぬい    lại mũi chỉ48. ぬいどめ        cuối đường may49. ぬいちぢみ    độ co đường may50. ぬいのび        độ dãn đường may51. いろちがい    khác màu52. よごれ        dơ53. けいたいふりょうdị dạng54. アイロン当たり    ủi bóng,cấn bóng55. テカリ        ủi bóng,cấn bóng56.けばだち        xù lông,vải bị nổi bông57. ヒーター        thanh nhiệt bàn ủi58. パイピング    dây viền59. 裏マーベルト    dây bao xung quanh trong cạp60. バターン・ノッチャーkìm bấm dấu rập61. パッキン        yếm thuyền62. パイやステープ    dây viền nách,viền vải cắt xéo63. ハトメス        lưỡi dao khuy mắt phượng64. 穴ボンチ替    lưỡi khoan65. メスウケ        búa dập khuy66. バックル        khoen(khóa past)67. 吊り        dây treo

Hi vọng rằng với 67 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc trên đây sẽ giúp bạn trau dồi được vốn từ nhiều hơn trong ngành nghề dịch thuật của mình. Trung tâm tiếng Nhật SOFL chúc các bạn thành công!